Characters remaining: 500/500
Translation

data format

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "data format"

Giải thích bằng tiếng Việt: "Data format" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "khuôn dạng dữ liệu" hoặc "dạng thức dữ liệu". Đây cách dữ liệu được tổ chức, lưu trữ hoặc trình bày. Một dữ liệu có thể nhiều dạng khác nhau, như số, văn bản, hình ảnh, âm thanh, v.v. Việc xác định dạng dữ liệu rất quan trọng ảnh hưởng đến cách dữ liệu đó được xử lý sử dụng.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng cơ bản: - "The data format for this file is CSV." (Dạng thức dữ liệu cho tập tin này CSV - Comma-Separated Values). - "You need to convert the data format to JSON for the API." (Bạn cần chuyển đổi dạng thức dữ liệu sang JSON cho API).

Phân biệt các biến thể của từ: - Data (dữ liệu): Từ này đề cập đến thông tin được thu thập lưu trữ. - Format (dạng thức): Từ này chỉ cách thức tổ chức hoặc trình bày dữ liệu. - Data structure (cấu trúc dữ liệu): Đây cách dữ liệu được tổ chức để dễ dàng xử lý truy cập.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - File format: (dạng thức tệp) - thường chỉ việc tổ chức dữ liệu trong một tệp tin cụ thể. - Data type: (kiểu dữ liệu) - chỉ loại dữ liệu như số, chuỗi, boolean, v.v.

Idioms phrasal verbs: - Sort out: (sắp xếp) - có thể sử dụng khi nói về việc tổ chức dữ liệu. - "We need to sort out the data format before we can analyze the information." (Chúng ta cần sắp xếp dạng thức dữ liệu trước khi có thể phân tích thông tin).

Tóm lại: "Data format" một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin khoa học dữ liệu.

Noun
  1. khuôn dạng dữ liệu
  2. dạng thức dữ liệu

Words Containing "data format"

Comments and discussion on the word "data format"